Bình Chứa Khí
Bình chứa khí là thiết bị quan trọng không thể thiếu trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng hiện nay. Với khả năng tích trữ và cung cấp năng lượng khí nén ổn định, thiết bị giúp tối ưu hiệu suất vận hành và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc lựa chọn bình chứa khí chất lượng và phù hợp đóng vai trò then chốt trong hoạt động bền bỉ và hiệu quả của máy móc. Để hiểu hơn về dòng máy này, hãy cùng Tín Nghĩa Compressor theo dõi bài viết dưới đây!
1. Bình chứa khí là gì? Vai trò của bình khí nén trong hệ thống máy nén khí
Bình chứa khí (hay còn gọi là bình tích khí, bình tích áp) là thiết bị quan trọng trong hệ thống khí nén, có nhiệm vụ lưu trữ khí nén được tạo ra từ máy nén khí ở một áp suất nhất định.
Dưới đây là 5+ vai trò quan trọng của bình chứa khí trong hệ thống khí nén:
- Lưu trữ và ổn định áp suất khí nén: Bình chứa khí nén đóng vai trò như kho dự trữ, cung cấp khí ổn định khi cần, giúp duy trì áp suất làm việc liên tục và hạn chế sụt áp ảnh hưởng đến thiết bị.
- Kéo dài tuổi thọ máy nén: Bình chứa giúp giảm tần suất hoạt động của máy nén nhờ khả năng tích trữ khí, từ đó tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Giảm tải cho máy sấy khí: Khi được lắp đặt giữa máy nén khí và máy sấy khí, bình chứa giúp hạ nhiệt sơ bộ luồng khí nén trước khi đi vào máy sấy. Việc này giúp máy sấy khí hoạt động hiệu quả hơn, nâng cao khả năng tách ẩm và giảm tiêu hao năng lượng.
- Tách nước trong khí nén: Quá trình giảm nhiệt trong bình chứa khiến hơi nước trong khí nén ngưng tụ và lắng xuống đáy bình. Nhờ vậy, chỉ cần xả đáy định kỳ là có thể loại bỏ một phần đáng kể độ ẩm, giúp khí nén sạch hơn trước khi đi vào hệ thống.
- Duy trì hoạt động khi có sự cố: Khi máy nén gặp trục trặc tạm thời, bình chứa cung cấp khí dự phòng, giúp sản xuất không bị gián đoạn.

2. Phân loại và cấu tạo của bình tích khí
Hiện nay, bình tích khí thường được phân thành hai loại chính, mỗi loại phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau:
(1) Bình tích lưu lượng dư:
- Đặc điểm cấu tạo: Có cấu tạo gồm một túi cao su (bladder) nằm bên trong vỏ thép hình trụ. Túi cao su chứa dầu hoặc khí nén.
- Ứng dụng phổ biến: Sử dụng trong máy ép gạch, máy ép nhựa, máy đột dập kim loại,…
(2) Bình tích áp suất
- Đặc điểm cấu tạo: Bên trong vỏ cầu kim loại có màng ngăn (diaphragm) phân cách khí và dầu.
- Ứng dụng phổ biến: Dùng để hỗ trợ hệ thống phanh, giữ kẹp hoặc bù rò rỉ dầu thủy lực.
Cấu tạo chung của bình tích khí: Dù thuộc loại nào, bình tích khí đều có cấu tạo cơ bản gồm hai phần:
- Vỏ bình: Làm bằng thép chịu lực, có khả năng chịu được áp suất cao, đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình vận hành.
- Ruột bình: Là lớp túi hoặc màng cao su tổng hợp (thường là EPDM) có nhiệm vụ chứa dầu hoặc khí nén. Ruột bình được kết nối với cửa dầu thủy lực để thực hiện quá trình nạp – xả.
Giữa ruột bình và vỏ bình có một khoảng chứa khí nén (thường là khí Nitơ), được bơm ở áp suất cố định và bịt kín. Lớp khí này đóng vai trò hấp thụ áp suất, giúp bình hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn trong các hệ thống thủy lực hoặc khí nén.

3. Thông số kỹ thuật của bình nén khí
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của bình chứa khí:
- Dung tích bình chứa khí: Từ 100 lít đến 20.000 lít (thiết kế theo bản vẽ yêu cầu)
- Áp suất làm việc: Từ 10 bar đến 40 bar (có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng)
- Áp suất kiểm định: Bằng 1.5 lần áp suất làm việc
- Nhiệt độ làm việc: tối đa100°C.
- Cấu tạo hình học: Dạng thân trụ, hai đáy chỏm cầu, thiết kế kiểu đứng hoặc nằm
- Ứng dụng chính: Dùng để chứa khí nén trong khoảng áp suất 10 – 40 bar
- Vật liệu chế tạo: Thép tấm SS400, Q345, CT3 hoặc inox 304 (có thể thay đổi theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 8366:2010
- Công nghệ hàn: Hàn hồ quang
- Công nghệ sơn: Sơn epoxy 2 lớp chống gỉ (áp dụng cả bên trong và bên ngoài bình)
- Kết nối đầu vào/ra khí nén: Nối ren hoặc mặt bích (kích thước tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng)
- Phụ kiện đi kèm: Đồng hồ đo áp suất, van an toàn, van xả đáy
4. Đặc điểm của bình chứa khí
Bình chứa khí có những đặc điểm chung cơ bản sau:
- Hình dạng và cấu tạo: Bình chứa khí thường có dạng trụ tròn, với vỏ ngoài làm từ thép chịu lực chắc chắn và ruột bên trong được làm từ cao su tổng hợp chất lượng cao, giúp chứa khí nén an toàn và hiệu quả.
- Lớp bảo vệ: Bên ngoài bình được phủ lớp sơn tĩnh điện chống rỉ sét và ăn mòn, giúp tăng độ bền và bảo vệ bình trong môi trường ẩm ướt hoặc chịu tác động của thời tiết.
- Phụ kiện đi kèm: Trang bị đồng hồ hiển thị áp suất, van an toàn để bảo vệ bình khi áp suất vượt ngưỡng, và van xả nước để loại bỏ nước ngưng tụ bên trong bình.
- Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ: Bình có thể chịu được áp suất làm việc lên đến 10 bar và nhiệt độ từ 70 đến 100 độ C, được gia công mối hàn chắc chắn, đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Khả năng duy trì áp suất ổn định: Giúp hệ thống khí nén hoặc thủy lực hoạt động liên tục, tránh gián đoạn khi có sự cố hoặc biến động áp suất.
- Ứng dụng rộng rãi: Được dùng trong công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng, ví dụ như tăng áp lực nước trong các hệ thống cấp nước cho tòa nhà cao tầng.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm bình chứa khí được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN và đã qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ an toàn và hiệu suất sử dụng lâu dài.

5. Cách chọn dung tích bình chứa khí nén phù hợp với công suất máy nén khí
Thể tích bình khí nén (V, tính bằng lít) được tính dựa trên công suất máy nén khí (hp) theo công thức:
V (lít)= Công suất máy nén khí (hp) * 40 (lít).
Ví dụ: Một máy nén khí có công suất 50 HP (37 kW) sẽ cần bình chứa khí có thể tích:
V= 50*40 = 2000 lít (2 m3)
Bảng tham khảo thể tích bình khí nén theo công suất máy nén
STT | Công suất máy nén khí | Dung tích bình khí (lít) |
1 | Từ 7.5 HP trở xuống | 200 – 300 lít |
2 | 10 HP (7.5 kW) | 500 lít |
3 | 15 HP (11 kW) | 600 lít |
4 | 20 HP (15 kW) | 1000 lít |
5 | 30 HP (22 kW) | 1000 lít |
6 | 40 HP (30 kW) | 1500 lít |
7 | 50 HP (37 kW) | 2000 lít |
8 | 75 HP (55 kW) | 3000 lít |
9 | 100 HP (75 kW) | 4000 lít |
10 | 150 HP (110 kW) | 5000 lít |
11 | 175 HP (132 kW) | 6000 lít |
12 | 200 HP (150 kW) | 8000 lít |
13 | 250 HP (185 kW) | 10.000 lít |
14 | 330 HP (250 kW) | 15.000 lít |
15 | 350 HP (260 kW) | 20.000 lít |
6. Những lưu ý khi sử dụng bình chứa khí
Bình tích khí là một thiết bị quan trọng trong hệ thống khí nén, giúp lưu trữ khí và đảm bảo quá trình vận hành ổn định. Tuy nhiên, để thiết bị hoạt động hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình lựa chọn và sử dụng:
- Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín: Nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kiểm định kỹ thuật. Việc mua phải bình không rõ xuất xứ, không có bảo hành hoặc không đạt tiêu chuẩn chất lượng có thể gây rủi ro trong quá trình sử dụng.
- Tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất: Khi đưa bình vào vận hành, người dùng cần hiểu rõ mục đích sử dụng và đặc tính kỹ thuật của thiết bị. Việc tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất, lắp đặt đúng vị trí, tránh xa các nguồn nhiệt, vật liệu dễ cháy và khu vực sinh hoạt chung là điều hết sức cần thiết để đảm bảo an toàn
- Trước khi sử dụng, cần kiểm tra tổng thể bình: Điều này giúp đảm bảo đã lắp đầy đủ các phụ kiện như van xả, van an toàn, đồng hồ áp suất. Thiết bị cũng cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Trong trường hợp xảy ra sự cố, không nên tự ý sửa chữa mà cần liên hệ kỹ thuật viên chuyên môn.
Bên cạnh lưu ý khi sử dụng bình chứa khí, người dùng còn chú ý lựa chọn đơn vị cung cấp. Người mua cần tránh đơn vị có những điều sau:
- Sản phẩm không có sẵn, phải chờ đợi giao hàng lâu.
- Thiếu phụ kiện kèm theo, chi phí vận chuyển cao.
- Không có dịch vụ lắp đặt và hậu mãi rõ ràng.
- Đơn vị phân phối không có chuyên môn về khí nén, tư vấn không phù hợp.

Tín Nghĩa Compressor – Giải pháp bình tích khí nén uy tín, chất lượng
Tín Nghĩa Compressor tự hào là đơn vị có hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chế tạo và cung cấp bình tích khí nén với đa dạng sản phẩm: từ bình khí nén inox 304 cao cấp, bình tích khí dung tích lớn đến 10.000 lít, đến các loại bình chịu áp lực cao đến 45 bar.
Sản phẩm và dịch vụ của Tín Nghĩa luôn đặt tiêu chí chất lượng lên hàng đầu:
- Bình tích khí đạt chuẩn TCVN 8366:2010 và TCVN 6008:2010, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.
- Chế độ bảo hành vượt trội: lên đến 72 tháng cho sản phẩm chất lượng cao (gấp đôi so với mức bảo hành thông thường).
- Tư vấn, thiết kế miễn phí, cá nhân hóa giải pháp bình tích khí phù hợp với nhu cầu thực tế của từng khách hàng.
Chúng tôi luôn sẵn hàng đa dạng dung tích, phục vụ nhanh chóng:
- Bình nhỏ dưới 3m3 luôn có sẵn, giao hàng ngay.
- Bình trên 3m3 được sản xuất và giao trong vòng 5 ngày, đảm bảo tiến độ cho dự án của bạn.
Phụ kiện đi kèm đầy đủ, hỗ trợ kiểm định và dịch vụ hậu mãi chu đáo:
- Tặng kèm vật tư kết nối hoặc ưu đãi trực tiếp về giá.
- Hỗ trợ kiểm định sản xuất và hướng dẫn kiểm định sử dụng.
- Cam kết giá bình khí nén cạnh tranh tốt nhất thị trường.
- Hỗ trợ chi phí vận chuyển, giảm gánh nặng chi phí cho khách hàng.
Sản phẩm của chúng tôi được bảo trì định kỳ, vận hành ổn định, đảm bảo mức độ sự cố gần như bằng 0%, thân thiện với môi trường và tối ưu chi phí đầu tư cho hệ thống khí nén của bạn.
Hãy để Tín Nghĩa Compressor đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp giải pháp bình tích khí nén tối ưu nhất cho mọi hệ thống công nghiệp và dân dụng. Liên hệ qua Hotline 039.4414.528 để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ tận tâm từ chúng tôi!


Lời kết
Việc đầu tư bình chứa khí chất lượng không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo sự an toàn và độ bền lâu dài cho hệ thống khí nén. Hãy lựa chọn sản phẩm uy tín, đạt chuẩn để tận dụng tối đa lợi ích mà bình chứa khí mang lại cho công việc và sản xuất của bạn. Liên hệ ngay Tín Nghĩa Compressor qua Hotline 039.4414.52 để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất cho dòng sản phẩm này!
TÍN NGHĨA COMPRESSOR Chúng tôi đồng hành cùng bạn, Tối ưu hiệu suất và hiện thực hóa tiềm năng doanh nghiệp
|
Bình chứa khí áp thấp
- Áp suất thiết kế: 10 kg/cm
- Áp suất làm việc: 8.5 kg/cm
Bình chứa khí áp cao
- Áp suất thiết kế: 10 kg/cm
- Áp suất làm việc: 8.5 kg/cm